CAMERA IP NGOÀI TRỜI DOME NCD-2003P IR
0 ₫
Thẻ tìm kiếm: camera ip ngoài trời dome
Mô tả: Cảm biến hình ảnh 1/2.8" , cảm biến Soy IMX-122 CMOS
Độ phân giải lớn nhất 1920 x 1080
Mật độ điểm ảnh 1984(H) x 1225(v)
Kích cỡ mật độ điểm ảnh 5,56mm(H) x 3,43mm(V) x 6,53mm
Cân bằng trắng Tự động / Chỉnh tay
Zoom điện tử 2 - 10X ( phần mềm thứ 3 )
Tự động bù tín hiệu ảnh (AGC) Có
Bù ngược sáng (BLC) Có
MODEL | NCD - 2003P | |
CAMERA | Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" , cảm biến Soy IMX-122 CMOS |
Độ phân giải lớn nhất | 1920 x 1080 | |
Mật độ điểm ảnh | 1984(H) x 1225(v) | |
Kích cỡ mật độ điểm ảnh | 5,56mm(H) x 3,43mm(V) x 6,53mm | |
Cân bằng trắng | Tự động / Chỉnh tay | |
Zoom điện tử | 2 - 10X ( phần mềm thứ 3 ) | |
Tự động bù tín hiệu ảnh (AGC) | Có | |
Bù ngược sáng (BLC) | Có | |
Chỉnh sáng ( iris ) | Motorized Iris / MANUAL / AES | |
Tốc độ chụp | 1/4, 1/10, 1/12.5, 1/15, 1/20, 1/25, 1/30, 1/50, 1/60, 1/100, 1/120, 1/240, 1/480, 1/960, 1/1024, 1/2000s | |
Chụp chậm (slow shutter) | 2x | |
Ống kính | TAMRON Motorized zoom and focus lensf = 3 ̴ 9mm, F1. 2 ̴2.1 | |
Chế độ ngày đêm | Removable IR Cut Filter | |
Cường độ tín hiệu | 48.8 dB hoặc hơn | |
Cường độ ánh sáng nhỏ nhất | 0.21 lux(F1.2, 50IRE) | |
ANALOG (chỉ cài đặt) |
Tín hiệu video | NTSC/PAL selectable |
Đầu ra hiển thị | Đầu BNC , 75 ohm 1Vpp | |
Tần số quét | NTSC: (H) 15.734 kHz, (V) 59.94 Hz PAL: (H) 15.625 kHz, (V) 50 Hz | |
MẠNG | Mạng | 10BASE-T, 100BASE-TX, RJ45 |
Chuẩn Nén hình ảnh | H.264 : High Profile MJPEG : Image quality: 100 Steps(Q value) | |
Độ phân giải | 1280 x 1024(SXGA), 1920 x 1080(Full HD), 1280 x 1024(SXGA), | |
1024x768(XGA), 1280 x 720(720p) 1024x768(XGA), 1280 x 720(720p) | ||
640 x 480(VGA), 320 x 240(QVGA) 640 x 480(VGA), 320 x 240(QVGA) | ||
704x480/576(4CIF), 352x240/288(CIF) 704x480/576(4CIF), 352x240/288(CIF) | ||
Giao thức | IPv4, HTTP, SMTP, UPnP, DNS, RTP, TCP, UDP, RTCP, DHCP, ARP, IGMP, IGMP, ICMP | |
Tỉ lệ khung hình | 1 fps ~ 25 fps / 1 fps ~ 30 fps | |
Trình duyệt web | Internet Explorer 7.0 hoặc một trong các chương trình sau, Firefox, Chrome, PDA/Smart phone | |
Bảo mật | Mật khẩu bảo vệ | |
Chuẩn kết nối | HTTP giao thức API ONVIF | |
Kích hoạt báo động | VMD, Cổng xuất báo động ngoài | |
Báo động sự kiện | bằng email ( chụp ảnh ) , FTP ( chụp ảnh) , Video streaming với tình trạng báo động | |
AUDIO | vào/ra | đường vào, ra, ampli gắn ngoài nếu cần |
Giải mã | G.711 / 8k sampling | |
ĐiỆN ÁP | Nguồn điện | DC12V 1A, 24VAC(50 - 60HZ) 800mA, POE (ieee 802.3af) |
Công suất tiêu thụ | 630mA DC12V, Max 7.7W, 500mA AC24V, Max 7.5W, 140mA DC48V(PoE), Max 6.7W | |
CHỈ TIÊU KHÁC | Cổng đầu cuối gắn ngoài | Alarm In x1, Alarm Out x1, Audio In x1, Audio Out x1 |
Nhiệt độ lý tưởng | -10ºC ~ 50ºC(14ºF~122ºF) | |
Độ ẩm lý tưởng | ít hơn 90% | |
Chất liệu | Aluminum Diecasting | |
Trọng lượng | 1.1kg | |
Kích thước | 145(D) x 116.3(H) mm |